bách thanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách thanh+ noun
- Shrike (chim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách thanh"
- Những từ có chứa "bách thanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 1000